* Để tìm sim bắt đầu bằng 094, quý khách nhập vào 094*
* Để tìm sim kết thúc bằng 777, quý khách nhập vào *777
* Để tìm sim bắt đầu bằng 094 và kết thúc bằng 777, nhập vào 094*777
STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Điểm | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0866.888888 | 6.800.000.000 | 68 | Đặt mua |
2 | Viettel | 08686.88888 | 2.500.000.000 | 68 | Đặt mua |
3 | Viettel | 08.6668.6668 | 1.670.000.000 | 60 | Đặt mua |
4 | Viettel | 08.68.68.86.68 | 1.140.000.000 | 64 | Đặt mua |
5 | Viettel | 0868.668.668 | 680.000.000 | 62 | Đặt mua |
6 | Viettel | 0868.688.688 | 680.000.000 | 66 | Đặt mua |
7 | Viettel | 0868.888.838 | 671.000.000 | 65 | Đặt mua |
8 | Viettel | 0868.79.79.79 | 666.000.000 | 70 | Đặt mua |
9 | Viettel | 08.666666.69 | 650.000.000 | 59 | Đặt mua |
10 | Viettel | 086.8888889 | 612.000.000 | 71 | Đặt mua |
11 | Viettel | 086.80.88888 | 468.000.000 | 62 | Đặt mua |
12 | Viettel | 0865.222.222 | 422.000.000 | 31 | Đặt mua |
13 | Viettel | 08.666.55555 | 422.000.000 | 51 | Đặt mua |
14 | Viettel | 0869.66.9999 | 415.000.000 | 71 | Đặt mua |
15 | Viettel | 0868.789.789 | 405.000.000 | 70 | Đặt mua |
16 | Viettel | 0866.39.39.39 | 399.000.000 | 56 | Đặt mua |
17 | Viettel | 0868.888868 | 390.000.000 | 68 | Đặt mua |
18 | Viettel | 086.999.6666 | 368.000.000 | 65 | Đặt mua |
19 | Viettel | 086.995.9999 | 333.000.000 | 73 | Đặt mua |
20 | Viettel | 0868.56.56.56 | 330.000.000 | 55 | Đặt mua |
21 | Viettel | 0868.16.16.16 | 320.000.000 | 43 | Đặt mua |
22 | Viettel | 0868.686.879 | 317.000.000 | 66 | Đặt mua |
23 | Viettel | 0868.883.883 | 300.000.000 | 60 | Đặt mua |
24 | Viettel | 0868.37.37.37 | 281.000.000 | 52 | Đặt mua |
25 | Viettel | 08.6686.6686 | 270.000.000 | 60 | Đặt mua |
26 | Viettel | 086.9999979 | 269.000.000 | 75 | Đặt mua |
27 | Viettel | 08668.33333 | 260.000.000 | 43 | Đặt mua |
28 | Viettel | 0867.66.8888 | 256.000.000 | 65 | Đặt mua |
29 | Viettel | 0866.33.6666 | 256.000.000 | 50 | Đặt mua |
30 | Viettel | 086.58.55555 | 256.000.000 | 52 | Đặt mua |
31 | Viettel | 086.22.55555 | 256.000.000 | 43 | Đặt mua |
32 | Viettel | 0865.66.9999 | 256.000.000 | 67 | Đặt mua |
33 | Viettel | 086.568.9999 | 256.000.000 | 69 | Đặt mua |
34 | Viettel | 0866.11.9999 | 256.000.000 | 58 | Đặt mua |
35 | Viettel | 0865.86.86.86 | 255.000.000 | 61 | Đặt mua |
36 | Viettel | 08.6666.6886 | 252.000.000 | 60 | Đặt mua |
37 | Viettel | 0866.57.9999 | 250.000.000 | 68 | Đặt mua |
38 | Viettel | 08.6868.6969 | 250.000.000 | 66 | Đặt mua |
39 | Viettel | 086.52.55555 | 245.000.000 | 46 | Đặt mua |
40 | Viettel | 086.79.55555 | 245.000.000 | 55 | Đặt mua |
41 | Viettel | 086.88.22222 | 245.000.000 | 40 | Đặt mua |
42 | Viettel | 08.6767.9999 | 245.000.000 | 70 | Đặt mua |
43 | Viettel | 0865.555.999 | 240.000.000 | 61 | Đặt mua |
44 | Viettel | 08668.22222 | 236.000.000 | 38 | Đặt mua |
45 | Viettel | 08.678.68888 | 233.000.000 | 67 | Đặt mua |
46 | Viettel | 086.51.55555 | 233.000.000 | 45 | Đặt mua |
47 | Viettel | 08.678.33333 | 233.000.000 | 44 | Đặt mua |
48 | Viettel | 086.99.33333 | 233.000.000 | 47 | Đặt mua |
49 | Viettel | 0866.91.9999 | 233.000.000 | 66 | Đặt mua |
50 | Viettel | 0867.33.9999 | 233.000.000 | 63 | Đặt mua |
51 | Viettel | 08.6666.8886 | 225.000.000 | 62 | Đặt mua |
52 | Viettel | 0866.68.6886 | 225.000.000 | 62 | Đặt mua |
53 | Viettel | 0866.86.6886 | 225.000.000 | 62 | Đặt mua |
54 | Viettel | 08.6565.8888 | 222.000.000 | 62 | Đặt mua |
55 | Viettel | 08.661.55555 | 222.000.000 | 46 | Đặt mua |
56 | Viettel | 086.22.33333 | 222.000.000 | 33 | Đặt mua |
57 | Viettel | 0865.96.9999 | 222.000.000 | 70 | Đặt mua |
58 | Viettel | 086.798.9999 | 222.000.000 | 74 | Đặt mua |
59 | Viettel | 0868.75.9999 | 220.000.000 | 70 | Đặt mua |
60 | Viettel | 0866.00.8888 | 212.000.000 | 52 | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Đầu Số 086 : e7427698a64c7ee1019caf64c0a5b7b2