* Để tìm sim bắt đầu bằng 094, quý khách nhập vào 094*
* Để tìm sim kết thúc bằng 777, quý khách nhập vào *777
* Để tìm sim bắt đầu bằng 094 và kết thúc bằng 777, nhập vào 094*777
STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Điểm | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0399.844.879 | 920.000 | 61 | Đặt mua |
2 | Viettel | 0367.126.079 | 760.000 | 41 | Đặt mua |
3 | Viettel | 0355.612.079 | 820.000 | 38 | Đặt mua |
4 | Viettel | 0327.555.039 | 730.000 | 39 | Đặt mua |
5 | Viettel | 0328.082.079 | 810.000 | 39 | Đặt mua |
6 | Mobifone | 078.333.6879 | 5.800.000 | 54 | Đặt mua |
7 | Viettel | 0867.802.739 | 840.000 | 50 | Đặt mua |
8 | Viettel | 0367.875.079 | 730.000 | 52 | Đặt mua |
9 | Viettel | 0869.235.079 | 540.000 | 49 | Đặt mua |
10 | Viettel | 0367.459.039 | 800.000 | 46 | Đặt mua |
11 | Viettel | 0352.446.479 | 660.000 | 44 | Đặt mua |
12 | Viettel | 0362.595.079 | 810.000 | 46 | Đặt mua |
13 | Viettel | 0325.960.079 | 740.000 | 41 | Đặt mua |
14 | Viettel | 0352.436.239 | 980.000 | 37 | Đặt mua |
15 | Viettel | 0393.854.039 | 760.000 | 44 | Đặt mua |
16 | Viettel | 0396.116.479 | 670.000 | 46 | Đặt mua |
17 | Mobifone | 078.368.7779 | 5.800.000 | 62 | Đặt mua |
18 | Viettel | 0365.636.079 | 930.000 | 45 | Đặt mua |
19 | Viettel | 0345.443.039 | 720.000 | 35 | Đặt mua |
20 | Viettel | 0353.4664.79 | 580.000 | 47 | Đặt mua |
21 | Viettel | 0356.342.079 | 830.000 | 39 | Đặt mua |
22 | Viettel | 0346.314.539 | 540.000 | 38 | Đặt mua |
23 | Viettel | 0325.859.079 | 990.000 | 48 | Đặt mua |
24 | Viettel | 0378.493.079 | 840.000 | 50 | Đặt mua |
25 | Viettel | 0342.412.479 | 690.000 | 36 | Đặt mua |
26 | Viettel | 0357.288.079 | 1.090.000 | 49 | Đặt mua |
27 | Viettel | 0392.901.539 | 580.000 | 41 | Đặt mua |
28 | Viettel | 0395.912.079 | 770.000 | 45 | Đặt mua |
29 | Viettel | 0325.275.039 | 770.000 | 36 | Đặt mua |
30 | Viettel | 0862.178.539 | 680.000 | 49 | Đặt mua |
31 | Viettel | 0327.609.479 | 740.000 | 47 | Đặt mua |
32 | Viettel | 0325.951.439 | 690.000 | 41 | Đặt mua |
33 | Viettel | 0334.376.479 | 710.000 | 46 | Đặt mua |
34 | Viettel | 0337.732.039 | 780.000 | 37 | Đặt mua |
35 | Viettel | 03.888.60439 | 750.000 | 49 | Đặt mua |
36 | Viettel | 0345.8060.39 | 720.000 | 38 | Đặt mua |
37 | Viettel | 0349.134.439 | 620.000 | 40 | Đặt mua |
38 | Viettel | 0384.084.179 | 590.000 | 44 | Đặt mua |
39 | Viettel | 0333.805.079 | 780.000 | 38 | Đặt mua |
40 | Viettel | 0325.021.039 | 670.000 | 25 | Đặt mua |
41 | Viettel | 0328.806.039 | 720.000 | 39 | Đặt mua |
42 | Viettel | 0375.774.979 | 670.000 | 58 | Đặt mua |
43 | Viettel | 0356.791.039 | 1.400.000 | 43 | Đặt mua |
44 | Viettel | 0865.711.739 | 1.170.000 | 47 | Đặt mua |
45 | Viettel | 0386.630.479 | 630.000 | 46 | Đặt mua |
46 | Viettel | 0386.842.439 | 800.000 | 47 | Đặt mua |
47 | Viettel | 0394.130.039 | 920.000 | 32 | Đặt mua |
48 | Viettel | 0342.082.639 | 700.000 | 37 | Đặt mua |
49 | Viettel | 0364.820.079 | 830.000 | 39 | Đặt mua |
50 | Viettel | 0372.384.479 | 710.000 | 47 | Đặt mua |
51 | Viettel | 0867.348.479 | 970.000 | 56 | Đặt mua |
52 | Viettel | 0359.835.039 | 730.000 | 45 | Đặt mua |
53 | Viettel | 0353.360.479 | 530.000 | 40 | Đặt mua |
54 | Viettel | 0356.2030.79 | 730.000 | 35 | Đặt mua |
55 | Viettel | 0395.985.039 | 620.000 | 51 | Đặt mua |
56 | Viettel | 0392.8284.79 | 670.000 | 52 | Đặt mua |
57 | Viettel | 0326.376.079 | 770.000 | 43 | Đặt mua |
58 | Viettel | 0356.795.039 | 700.000 | 47 | Đặt mua |
59 | Viettel | 0869.688.039 | 770.000 | 57 | Đặt mua |
60 | Viettel | 0336.700.039 | 6.190.000 | 31 | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Thần Tài : aea53094365512dbe3d21e8f4057063b